Có 2 kết quả:
画笔 huà bǐ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧˇ • 畫筆 huà bǐ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
painting brush
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
painting brush
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0